Cơ soleus là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cơ soleus là cơ sâu của cẳng chân sau, giữ vai trò chống trọng lực và ổn định cổ chân nhờ tỷ lệ sợi cơ chậm cao cùng khả năng hoạt động bền bỉ. Khái niệm này mô tả soleus như cơ chủ lực duy trì tư thế đứng, hỗ trợ ổn định cổ chân và tham gia kiểm soát chuyển động trong hoạt động thường ngày.

Khái niệm cơ soleus

Cơ soleus là một cơ sâu của vùng cẳng chân sau, nằm ngay dưới cơ gastrocnemius và hợp cùng nó tạo nên nhóm cơ tam đầu cẳng chân. Đây là cơ giữ vai trò then chốt trong cơ chế đứng thẳng và điều hòa chuyển động cổ chân, đặc biệt trong các hoạt động đòi hỏi sự ổn định liên tục như đứng lâu, đi bộ chậm hoặc giữ thăng bằng trên địa hình không ổn định. Đặc tính chống mỏi cao của cơ soleus khiến nó trở thành một trong những cơ hoạt động bền bỉ nhất trong cơ thể người.

Trong giải phẫu học hiện đại, cơ soleus được xem như cấu trúc trọng lực chủ yếu của chi dưới vì nó chịu phần lớn tải trọng trong tư thế đứng. Các nghiên cứu cơ sinh học nhấn mạnh rằng hoạt động điện cơ của soleus tăng lên rõ rệt khi cơ thể cần ổn định tĩnh, trong khi gastrocnemius thiên về các hoạt động mạnh và nhanh. Điều này giải thích sự phong phú của sợi cơ chậm trong soleus, vốn được tối ưu để tạo ra lực bền vững thay vì lực bùng nổ.

Bảng dưới đây mô tả một số đặc tính cơ bản giúp phân biệt soleus với các cơ khác trong vùng cẳng chân:

Đặc tínhCơ soleusCơ gastrocnemius
Loại sợi cơ chủ đạoType I (chậm)Type II (nhanh)
Vai trò chínhDuy trì tư thế, chống trọng lựcChạy, nhảy, tạo lực mạnh
Vị tríSâu và rộngNông và nổi bật

Vị trí giải phẫu và cấu trúc

Cơ soleus xuất phát từ mặt sau đầu trên xương chày và xương mác, sau đó chạy xuống dưới theo dạng tấm cơ dày và phẳng. Các bó cơ hội tụ dần về gân Achilles ở đoạn dưới, rồi bám vào mặt sau xương gót. Vị trí này giúp soleus tạo lực mạnh và ổn định trong chuyển động gấp bàn chân. Cấu trúc dày và phẳng còn mang lại ưu điểm về khả năng chịu tải kéo dài.

Trên bình diện cắt ngang, soleus chiếm một phần lớn của khoang cơ sau cẳng chân, bao quanh bởi mô liên kết chắc chắn. Cơ có tỷ lệ sợi cơ chậm vượt trội, tạo mật độ ty thể cao và hệ thống mao mạch dày đặc. Những đặc điểm này cho thấy cơ được thiết kế cho hoạt động bền bỉ, đòi hỏi chuyển hóa oxy liên tục. Một số đặc trưng cơ học bao gồm:

  • Sức bền cao và khả năng chống mỏi tốt.
  • Ổn định khớp cổ chân trong cả hoạt động tĩnh và động.
  • Liên kết chặt với gân Achilles, tăng hiệu quả truyền lực.

Bảng sau tóm tắt một số đặc điểm mô học nổi bật:

Thông sốGiá trị điển hình
Tỷ lệ sợi Type I70 – 90%
Mật độ mao mạchCao hơn đa số cơ vùng chi dưới
Độ dàyCơ sâu dày hàng đầu vùng cẳng chân

Thần kinh chi phối và mạch máu

Cơ soleus nhận chi phối vận động từ thần kinh chày, một nhánh lớn của dây thần kinh tọa. Thần kinh này đi qua khoang sau cẳng chân và cung cấp tín hiệu vận động cho cả soleus và gastrocnemius. Tổn thương thần kinh chày có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đứng vững và kiểm soát bàn chân, vì soleus đóng vai trò quan trọng trong phản xạ giữ thăng bằng.

Mạch máu cung cấp cho soleus bao gồm động mạch chày sau và các nhánh của động mạch mác. Hai hệ động mạch này tạo mạng lưới phong phú, hỗ trợ nhu cầu trao đổi oxy cao do đặc tính chuyển hóa hiếu khí của cơ. Các nghiên cứu hình ảnh mạch máu cho thấy lưu lượng máu ở soleus tăng mạnh trong hoạt động đứng hoặc đi bộ dài, phản ánh nhu cầu năng lượng bền vững của cơ.

Dưới đây là danh sách các nguồn cấp máu chính:

  • Động mạch chày sau.
  • Động mạch mác.
  • Các nhánh mạch xuyên từ khoang sâu.

Chức năng sinh lý

Chức năng chính của cơ soleus là thực hiện động tác gấp bàn chân (plantarflexion) tại khớp cổ chân. Vai trò này đặc biệt quan trọng trong các hoạt động như đứng, đi bộ chậm hoặc giữ thăng bằng khi trọng tâm cơ thể thay đổi. Khi cơ thể nghiêng về phía trước, soleus co lại để đưa trọng tâm trở lại vị trí cân bằng, ngăn ngã người.

Soleus hoạt động liên tục như một “cơ chống trọng lực”, duy trì lực căng nhỏ nhưng ổn định trong thời gian dài. Hoạt động điện cơ cho thấy soleus hoạt động mạnh nhất trong tư thế đứng yên, hơn cả trong chạy bộ. Tính chất này khiến soleus đóng vai trò trung tâm trong hệ thống kiểm soát tư thế. Một số chức năng sinh lý chính:

  • Duy trì thăng bằng trong tư thế đứng.
  • Ổn định cổ chân trong chuyển động nhỏ và liên tục.
  • Hỗ trợ hệ tĩnh mạch cẳng chân bằng cơ chế bơm máu ngược lên tim.

Bảng sau minh họa sự khác biệt về mức hoạt động giữa soleus và gastrocnemius trong các hoạt động thường gặp:

Hoạt độngHoạt động của soleusHoạt động của gastrocnemius
Đứng yênRất caoThấp
Đi bộTrung bình – caoThấp – trung bình
ChạyTrung bìnhCao

Tầm quan trọng trong vận động và thể thao

Cơ soleus giữ vai trò trọng yếu trong các hoạt động thể lực có tính chu kỳ và đòi hỏi sự ổn định cổ chân. Trong chạy bộ, soleus hỗ trợ hấp thụ lực trong pha tiếp đất và cung cấp lực đẩy trong pha bật chân, giúp giảm tải cho cơ gastrocnemius và hạn chế nguy cơ chấn thương. Khi leo cầu thang hoặc đi lên dốc, soleus duy trì độ ổn định và điều hòa tốc độ nâng gót, giúp chuyển động diễn ra trơn tru.

Trong các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá hoặc nhảy xa, soleus tạo lực bền bỉ để duy trì tư thế trước khi thực hiện động tác bùng nổ. Dù gastrocnemius tạo lực lớn trong thời gian ngắn, soleus vẫn là cơ chịu trách nhiệm kiểm soát độ ổn định trong suốt quá trình di chuyển. Dữ liệu đo hoạt động điện cơ (EMG) cho thấy soleus duy trì mức hoạt động cao ngay cả khi cường độ thay đổi liên tục, giúp chống lại dao động trọng tâm.

Dưới đây là bảng mô tả mức độ tham gia của cơ soleus trong một số hoạt động thể thao:

Hoạt độngMức tham gia của soleusVai trò chính
Chạy cự ly dàiCaoDuy trì nhịp, kiểm soát hạ gót
Nhảy caoTrung bìnhỔn định trước pha bật
Bóng đáCaoChuyển hướng và giảm lực chấn

Đặc điểm sợi cơ và sinh lý học mệt mỏi

Cơ soleus nổi bật với tỷ lệ sợi cơ chậm (Type I) cao nhất trong cơ thể người, thường vượt mức 80%. Loại sợi này được tối ưu cho hoạt động hiếu khí kéo dài, nhờ số lượng ty thể lớn và khả năng sử dụng oxy hiệu quả. Do đó soleus có thể hoạt động trong thời gian dài mà không bị mỏi nhanh, trái ngược với các cơ giàu sợi nhanh (Type II) vốn thường thấy trong các hoạt động bùng nổ.

Trong điều kiện vận động kéo dài, soleus thể hiện khả năng điều chỉnh chuyển hóa linh hoạt, ưu tiên oxy hóa chất béo thay vì phụ thuộc glucose, giúp duy trì năng lượng ổn định. Tuy nhiên cơ có thể bị mệt mỏi khi phải hoạt động ở biên độ lớn hoặc khi mất ổn định cổ chân khiến thời gian chịu tải kéo dài. Đây là lý do tại sao nhiều bài tập phục hồi nhấn mạnh việc tăng cường kiểm soát cổ chân để giảm tải không cần thiết lên soleus.

Dưới đây là một số đặc điểm sinh lý nổi bật của sợi cơ soleus:

  • Mật độ ty thể cao, hỗ trợ chuyển hóa hiếu khí.
  • Khả năng oxy hóa acid béo mạnh.
  • Thời gian hồi phục nhanh sau hoạt động có cường độ trung bình.

Bảng sau so sánh nhanh giữa sợi cơ Type I và Type II trong soleus và các cơ khác:

Thông sốType I (chậm)Type II (nhanh)
Tốc độ coChậmNhanh
Khả năng chống mỏiCaoThấp
Hàm lượng ty thểCaoTrung bình
Sử dụng năng lượngƯu tiên oxy hóaPhụ thuộc glucose

Các bệnh lý liên quan

Cơ soleus dễ bị ảnh hưởng trong các hoạt động sử dụng lực lặp đi lặp lại như chạy bộ, đặc biệt khi kỹ thuật vận động chưa tối ưu hoặc khi có sự mất cân bằng giữa soleus và gastrocnemius. Một trong những vấn đề phổ biến là căng cơ soleus, gây đau sâu ở vùng cẳng chân sau và tăng đau khi gập bàn chân. Tình trạng này thường bị nhầm lẫn với chấn thương gastrocnemius nhưng thực tế khác biệt về vị trí đau và cách điều trị.

Viêm gân Achilles cũng liên quan chặt chẽ đến hoạt động của soleus vì gân Achilles là điểm hội tụ của cả soleus và gastrocnemius. Khi soleus hoạt động quá mức hoặc bị suy yếu, lực kéo lên gân tăng và gây viêm. Hội chứng khoang mạn tính ở cẳng chân cũng có thể ảnh hưởng đến soleus do tăng áp lực mô, gây đau nhức khi vận động kéo dài.

Dưới đây là các bệnh lý thường gặp:

  • Căng cơ soleus do quá tải.
  • Viêm gân Achilles.
  • Hội chứng khoang mạn tính.
  • Đau cẳng chân do mất cân bằng lực giữa soleus và gastrocnemius.

Bảng tóm tắt một số dấu hiệu phân biệt các bệnh lý liên quan:

Bệnh lýTriệu chứng chínhNguyên nhân
Căng cơ soleusĐau sâu vùng sau cẳng chânQuá tải và co kéo kéo dài
Viêm gân AchillesĐau gót chân và dọc gânHoạt động lặp lại, lực kéo tăng
Hội chứng khoangĐau khi chạy kéo dàiTăng áp lực khoang cơ

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Đánh giá tổn thương cơ soleus thường dựa trên siêu âm và MRI. Siêu âm giúp quan sát cấu trúc gân và mô mềm, phát hiện phù nề, rách cơ hoặc thay đổi độ dày gân Achilles. Đây là phương pháp nhanh, chi phí thấp và phù hợp đánh giá ban đầu. Với các tổn thương sâu hơn hoặc nghi ngờ rách cơ phức tạp, MRI là tiêu chuẩn vàng do khả năng khảo sát chi tiết từng lớp mô.

MRI cho phép phân biệt rách một phần, rách toàn phần hoặc phù mô do viêm. Hình ảnh T2 và STIR nhạy với sự thay đổi dịch mô, giúp nhận diện vùng tổn thương chính xác. Ngoài ra MRI còn đánh giá được mức độ dày của gân Achilles và tình trạng viêm quanh gân, hỗ trợ định hướng phác đồ điều trị.

Dưới đây là bảng so sánh hai kỹ thuật chẩn đoán chính:

Kỹ thuậtƯu điểmHạn chế
Siêu âmNhanh, rẻ, đánh giá real-timePhụ thuộc kỹ thuật viên
MRIĐộ phân giải cao, chi tiết môChi phí cao, thời gian lâu

Bài tập phục hồi và tăng cường

Bài tập phục hồi cơ soleus tập trung vào tăng sức mạnh, cải thiện độ bền và tối ưu khả năng kiểm soát cổ chân. Một trong các bài tập phổ biến nhất là nâng gót chân với gối gập nhẹ khoảng 20-30 độ, giúp tác động mạnh vào soleus hơn so với gastrocnemius. Người tập cần duy trì biên độ đều và kiểm soát tốc độ để tránh dồn lực quá nhanh lên gân Achilles.

Bài tập kéo giãn soleus đóng vai trò bổ trợ quan trọng trong phục hồi chấn thương. Kéo giãn được thực hiện bằng cách đặt chân sau hơi gập gối và dồn trọng lượng lên chân trước, tạo lực căng sâu vào vùng cẳng chân sau. Việc duy trì thói quen kéo giãn giúp cải thiện tính linh hoạt và giảm nguy cơ tái chấn thương.

Các bài tập thường được khuyến nghị:

  • Nâng gót chân với gối gập.
  • Kéo giãn soleus ở tư thế gối gập.
  • Bài tập thăng bằng trên bề mặt không ổn định.
  • Bài tập sức mạnh tĩnh (isometric loading).

Tài liệu tham khảo

  1. NCBI Bookshelf. Soleus Muscle Anatomy. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK539717/
  2. ScienceDirect. Soleus Muscle Overview. https://www.sciencedirect.com/topics/medicine-and-dentistry/soleus-muscle
  3. PhysioPedia. Achilles Tendinopathy. https://www.physio-pedia.com/Achilles_Tendinopathy

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cơ soleus:

Coordinate activation of lysosomal, Ca2+-activated and ATP-ubiquitin-dependent proteinases in the unweighted rat soleus muscle
Biochemical Journal - Tập 316 Số 1 - Trang 65-72 - 1996
Nine days of hindlimb suspension resulted in atrophy (55%) and loss of protein (53%) in rat soleus muscle due to a marked elevation in protein breakdown (66%, P < 0.005). To define which proteolytic system(s) contributed to this increase, soleus muscles from unweighted rats were incubated in the presence of proteolytic inhibitors. An increase in lysosomal and Ca2+-activated proteolysis (254%, P... hiện toàn bộ
Số lượng myonuclei và biểu hiện chuỗi nặng myosin trong các sợi cơ đơn của chuột ở cơ soleus sau khi bay trong không gian Dịch bởi AI
Journal of Applied Physiology - Tập 81 Số 1 - Trang 145-151 - 1996
Nghiên cứu đã khảo sát tác động của 14 ngày bay trong không gian đến số lượng myonuclear, kích thước sợi cơ và biểu hiện chuỗi nặng myosin (MHC) trong các đoạn sợi cơ soleus của chuột. Các sợi cơ soleus đơn lẻ từ chuột đã bay trong nhiệm vụ Spacelab Life Sciences-2 trong 14 ngày được so sánh với các sợi cơ từ chuột đối chứng trên mặt đất, cùng độ tuổi, bằng cách sử dụng kính hiển vi huỳnh quang và... hiện toàn bộ
Effects of Reduced Joint Mobility on Sarcomere Length, Collagen Fibril Arrangement in the Endomysium, and Hyaluronan in Rat Soleus Muscle
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 Số 2 - Trang 159-166 - 2004
Ischemia-induced alterations in sarcoplasmic reticulum Ca(2+)-ATPase activity in rat soleus and EDL muscles
American Journal of Physiology - Cell Physiology - Tập 271 Số 6 - Trang C1942-C1948 - 1996
To investigate the time-dependent effects of ischemia, as modified by muscle fiber type composition, on sarcoplasmic reticulum (SR) function, Ca(2+)-ATPase activity (total minus basal) was measured in homogenates prepared from samples obtained from rat soleus and extensor digitorum longus (EDL) muscle of ischemic and contralateral controls. Ischemia was induced by occlusion of blood flow to one hi... hiện toàn bộ
Neural mechanisms that contribute to cyclical modulation of the soleus H-reflex in walking in humans
Springer Science and Business Media LLC - Tập 95 Số 3 - 1993
Comparison of amplitude of human soleus H-reflex during sitting and standing
Neuroscience Research - Tập 13 Số 3 - Trang 227-233 - 1992
A comparison of the morphology of denervated with aneurally regenerated soleus muscle of rat
Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 Số 3 - 1994
Effects of dietary curcumin or N-acetylcysteine on NF-κB activity and contractile performance in ambulatory and unloaded murine soleus
Nutrition & Metabolism - Tập 2 Số 1 - 2005
Abstract Background Unloading of skeletal muscle causes atrophy and loss of contractile function. In part, this response is believed to be mediated by the transcription factor nuclear factor-kappa B (NF-κB). Both curcumin, a component of the spice turmeric, and N-acetylcysteine (NAC), an antioxidant, inhibit activation of NF-κB by inflammatory stimuli, albeit by different mechanisms. In the presen... hiện toàn bộ
Điều trị clenbuterol ảnh hưởng đến các isoform myosin heavy chain và hàm lượng MyoD tương tự trong cơ soleus nguyên vẹn và tái sinh Dịch bởi AI
Wiley - Tập 180 Số 3 - Trang 271-280 - 2004
Tóm tắtMục đích: Điều trị dược lý bằng chất chủ vận thụ thể β2-adrenoceptor clenbuterol được biết đến với khả năng gây chuyển dạng từ sợi cơ chậm sang nhanh và isoform myosin heavy chain (MHC) trong cơ nguyên vẹn. Nghiên cứu này đã tiến hành kiểm tra độ nhạy của cơ soleus tái sinh sau 4 tuần điều trị với clenbuterol (2 mg/kg−1 mỗi ngày). Phương pháp: Các con chuột cái Wistar được chia thành hai nh... hiện toàn bộ
#clenbuterol #cơ soleus #myosin heavy chain #MHC #MyoD #tế bào vệ tinh
ACTIONS OF DANTROLENE SODIUM ON CONTRACTIONS OF THE TIBIALIS ANTERIOR AND SOLEUS MUSCLES OF CATS UNDER CHLORALOSE ANAESTHESIA
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 1 Số 2 - Trang 113-122 - 1974
Tổng số: 182   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10